プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngáy
yawned
最終更新: 2022-04-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngáy?
- i snore?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày sx
date of expiration
最終更新: 2022-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian th sx
production leadtime
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh ấy ngáy đấy.
he's a snorer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tgth sx/mua hàng
mfg/pur. lead time
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- anh ngáy ít đi...
- {\*well, }i've been snoring a lot less{\*, so..}. - i'm worried about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc ngủ nó ngáy to.
he snored loudly during his sleep.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có ngáy không?
was i snoring?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nó làm tôi ngứa ngáy.
you know, it just makes me fucking tingle!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-em có ngáy không?
- was i snoring? - like a pig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngáy như ống lò vậy.
you've been snoring away happily for hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ian luôn ngáy như vậy à?
does he always snore like that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bây giờ thì ả ngáy rồi.
she's definitely sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô có ngủ ngáy không?
well, you snore.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, đó là tiếng ngáy.
no, it was snoring.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy ngáy to trong lúc ngủ.
he snored loudly during his sleep.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ngáy, con không thể ngủ được.
granny's snoring. i can't sleep. what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: