検索ワード: ngân phiếu của staar (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngân phiếu của staar

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngân phiếu

英語

money order

最終更新: 2014-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngân phiếu.

英語

savings and checking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dibs, ngân phiếu!

英語

get the bouquet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngân phiếu gốc của nhà băng đấy.

英語

it's a cashier's check.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngân phiếu trao đổi

英語

bill of exchange

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngân phiếu; hoá đơn

英語

bill

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngân phiếu của anh ở trên bàn ấy.

英語

your check is at the desk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiết kiệm và ngân phiếu.

英語

savings and cd's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thế còn ngân phiếu thanh toán của hắn?

英語

okay, what about his paycheck?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tôi tờ ngân phiếu đấy.

英語

endorse it over to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

buổi bỏ phiếu của ngài franklin.

英語

- mr. franklin will be of help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngân phiếu của trung tâm tài chính new york đấy.

英語

it's a new york savings and loan check.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

5 triệu cổ phiếu của công ty.

英語

five million shares of the company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỗi ngân phiếu đấy là bao nhiêu?

英語

how much is that check for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta thanh toán bằng 3 ngân phiếu.

英語

d tall and tan and young and lovely d d the girl from ipanema... d man: he cashed three checks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai lại đi rút ngân phiếu ở sân bay?

英語

who cashes checks at the airport?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nghĩ tên này lấy trộm ngân phiếu từ hòm thư của các gia đình.

英語

i'll bet this guy steals checks out of mailboxes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá cổ phiếu của toyota đang đi xuống.

英語

toyota's price of share is coming down.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ viết ngay cho ông một ngân phiếu khác!

英語

i'll write you another check right now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh giữ 45% cổ phiếu của queen hợp nhất.

英語

you control 45 percent of queen consolidated stock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,818,887 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK