プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngã tư
gymnasiums
最終更新: 2019-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngã tư sở
so crossroads
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngã?
-fall?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gục ngã
grumpy
最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngã.
i fell.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai ngã?
who fell?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(bell ngã)
(tinker bell grunts)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
băng qua ngã tư.
go through the intersection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rẽ phải ở ngã tư.
turn right at the intersection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngã xuống
falls!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đứng lặng yên nơi ngã tư
with nothing left untried
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó ở ngã tư năm dặm.
it's at five-mile crossing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh báo, sắp tới ngã tư.
warning. approaching intersection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngã tư, ngã ba (đường)
cr crossroads
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
rẽ phải ở ngã tư thứ 2
turn to the right at the second corner
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngã tư market và columbus.
he's at market and columbus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự vượt qua; ngã ba, ngã tư
x crossing
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chặn hắn lại ở ngã tư kế tiếp
cut him off at the next intersection!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rồi quẹo trái ở ngã tư thứ hai.
then second left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tông một bà già ở ngã tư hả?
knocking down an old lady at a crossing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: