検索ワード: ngón trỏ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngón trỏ

英語

index finger

最終更新: 2014-01-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngón

英語

digit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngón cái

英語

thumb

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 18
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảy ngón.

英語

seven fingers. that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mười ngón!

英語

ten!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ngón cái.

英語

thumbnail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ngón giữa!

英語

- the bird!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con trỏ lên

英語

cursor up

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ngón trỏ bàn tay phải.

英語

-one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& con trỏ bận

英語

busy cursor

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

& hình con trỏ:

英語

cursor shape:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngón tay trỏ ở trên một phím ?

英語

index finger goes on the-- is that a fret?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con trỏ công thức

英語

formula cursor

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngưỡng con trỏ:

英語

pointer threshold:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hiện con trỏ chuột

英語

mouse pointer visible

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng ngón trỏ và ngón giữa của anh dài bằng nhau.

英語

but your index and middle fingers are the same length.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& giấu con trỏ chuột

英語

hide mouse & cursor

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh cử động được ngón trỏ không? - tôi, tôi...

英語

- can you lift your index finger?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng được bôi lên đó bằng 1 ngón trỏ, ngón tay của cô. - hmm.

英語

but drawn on with an index finger, your finger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu bắt đầu hay co giật nhẹ và thích chạm ngón trỏ vào mọi thứ mà không có lý do nào cả.

英語

he began to have odd twitches and liked to touch things with his index finger with no reason at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,799,660,999 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK