検索ワード: ngót (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngót

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rau ngót

英語

sauropus androgynus

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ co ngót tổng cộng

英語

total shrinkage

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mất mát do co ngót bê tông

英語

loss due to concrete shrinkage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

từ khi tự thành tổ lập ra Đông xưởng cũng ngót ngét 200 năm rồi.

英語

the secret police has existed for almost 200 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là cảnh ông già đó lấy ra chiếc dao cạo bén ngót, đặt lên cổ mình,

英語

was the old man take out a cut-throat razor of his own, put it to his throat,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vào tháng 11 năm 1918. ba lan thoát khỏi sự nô dịch kéo dài ngót hơn một thế kỷ...

英語

in november 1918, after over a century of bondage

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nam giới có độ co ngót đặt biệt về các cơ và da khô, họ có ria mép dài, vì thế chúng tôi cạo kỹ lưỡng.

英語

males in particular experience shrinking of muscle and dry skin, it seems as if they have a long mustache, so we shave them thoroughly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,778,071,136 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK