検索ワード: ngôi nhà thứ hai của tôi mà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngôi nhà thứ hai của tôi mà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là ngôi nhà thứ 2 của tôi.

英語

its my second home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em họ thứ hai của tôi.

英語

my cousin. second cousin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là con thứ hai của tôi.

英語

that's my dick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ là gia đình thứ hai của tôi

英語

they are my second family

最終更新: 2023-12-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh là cơ hội thứ hai của tôi.

英語

immortality. you're my second chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

santa maria de las flores như là ngôi nhà thứ hai của tôi.

英語

you know, santa maria de las flores was my second home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà sẽ là học trò thứ hai của tôi.

英語

you can be my second pupil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn là người bạn thân thứ hai của tôi

英語

you are my second best friend

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn anh lái cái xe thứ hai của tôi.

英語

i want you running my second van.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân danh ngôi sao thứ hai!

英語

by the second star!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai ngôi nhà của chúng ta

英語

our two houses, you know well

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngôi sao thứ hai... Ở phía bên phải!

英語

second star to the right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần bay theo hướng ngôi sao thứ hai...

英語

we just follow the second star...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi ghét thứ hai!"

英語

"i hate mondays!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"tôi... tôi ghét thứ hai!"

英語

"i hate mondays!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi muốn nói một ngôi sao thứ thiệt.

英語

i mean a real star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai chữ m.

英語

two ms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhị nguyên, hai ngôi

英語

binary

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong giây phút tôi c£m giác nh°nhïngngàythángtr°Ûcây.

英語

for a second it felt like the old days.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

% 1 (% 2 -% 3x% 4 điểm ảnh)

英語

%1 (%2 - %3x%4 pixels)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,062,969 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK