検索ワード: ngƯỜi nhẬn bÀn giao (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngƯỜi nhận bÀn giao

英語

delivery

最終更新: 2021-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngƯỜi bÀn giao

英語

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người nhận

英語

addressee

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~người nhận

英語

addr~essee

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngƯỜi nhẬn hÀng

英語

最終更新: 2023-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người nhận thư gộp

英語

mail merge recipients

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bàn giao.

英語

handover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ai là người nhận hàng

英語

who is the receiver?

最終更新: 2020-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& người nhận điện thư mới...

英語

& new fax recipient...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tài sản không người nhận

英語

bona vacantia

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ có người nhận ra ông.

英語

- oh, you might be recognized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại t~rừ người nhận này

英語

e~xclude this recipient

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không phải là người nhận nó.

英語

not receiving it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta mới là người nhận quà chứ?

英語

shouldn't we he receiving the gifts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lời chào riêng (người nhận nam)

英語

custom salutation (male recipients)

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các người nhận hàng, tôi được trả tiền.

英語

you get sideswipe, i get paid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bàn giao tiếp ipython

英語

ipython console

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bàn giao nhiệm vụ.

英語

you're relieved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

liên kết lưu « người nhận » còn thiếu.

英語

the bookmark 'recipient' is missing.

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người nhận là mình làm, có người không.

英語

some people admit it to themselves, some don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,728,440,186 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK