検索ワード: người có sức ảnh hưởng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người có sức ảnh hưởng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có ảnh hưởng đó

英語

effective.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ảnh hưởng sao?

英語

- influential?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ảnh hưởng

英語

beside

最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người có ảnh hưởng xấu ở đây là bà cô.

英語

so here the bad one is auntie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó có ảnh hưởng

英語

but it matters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người có sức mạnh thật sự.

英語

who has true power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ảnh hưởng đến

英語

including

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi là một người có ảnh hưởng trong cộng đồng này.

英語

i'm an influential member of this community now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người muốn có sức mạnh của cô

英語

who are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả 2 người đều có sức mạnh.

英語

you both... have power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ giới thiệu cô với những người có ảnh hưởng nhất.

英語

i`ll introduce you to the people in all the highest positions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gây ảnh hưởng đến

英語

including

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy chắc chắn là người có ảnh hưởng lớn nhất đến cuộc đời tôi.

英語

she definitely had the most influence on my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ảnh hưởng!

英語

negative impact.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy ngốc nghếch một vài lần và cô gặp một người có ảnh hưởng .

英語

she's been fucked over a few times and she meets a guy who's sensitive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ảnh hưởng ngoại lai

英語

externality

最終更新: 2014-04-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh dễ bị ảnh hưởng.

英語

you're corruptible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không ảnh hưởng gì!

英語

that is a negative impact. that is an nl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khóa chính bị ảnh hưởng

英語

primary key affected

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hanson đã bị ảnh hưởng.

英語

hanson cracked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,152,852 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK