検索ワード: người cam kết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người cam kết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cam kết

英語

commitment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- cam kết.

英語

- parole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông gài mọi người, cam!

英語

you prey on people, cam !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản cam kết.

英語

the undertaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cam kết đấy.

英語

we got a deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin cam kết

英語

i commit that

最終更新: 2018-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị đã cam kết.

英語

i was committed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam kết, hứa hẹn.

英語

engage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều khoản cam kết

英語

in violation of the law

最終更新: 2021-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gọi tắt các cam kết.

英語

call off the engagement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam kết, hứa hẹn, hứa

英語

promotion

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

berunu cam kết góp quân.

英語

beruna pledges its troops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiểu chứ, để có cam kết...

英語

see, in order to make a commitment...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người mời thế thì quả là quý nhưng vua lửa có cam kết rồi.

英語

you, you make a quality offer, but fire king has a, prior commitment, !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ettinsmoor cũng cam kết góp quân.

英語

ettinsmoor pledges its troops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giám đốc công ty với tư cách là người lãnh đạo cao của nhất của công ty cam kết

英語

as a highest-ranking leadership of the company, the director may undertake to

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết đấy, cam kết đêm tân hôn

英語

you know, the wedding night commitment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam kết là tôi sẽ biết không

英語

have a commitment that i will understand

最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đâu cần phải cam kết như luật sư vậy.

英語

we don't have to give assurances.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cam kết vì đã cho bà ở lại ư?

英語

for what, letting her move in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,612,159 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK