検索ワード: người dẫn dắt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người dẫn dắt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người dẫn đầu

英語

i was bothered too much today

最終更新: 2019-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dẫn dắt.

英語

would you describe him as...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người dẫn dắt, với cổ họng khoẻ.

英語

the leader, whose gizzard is strong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người dẫn dắt cô, ổng sao rồi?

英語

tour initiator, what has become of him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần người dẫn đường.

英語

i needing' a guide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy dẫn dắt

英語

deliver us!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tới đây, người dẫn đầu.

英語

- come here, canhead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người dẫn dắt và tạo ra các ngươi!

英語

your leader and maker!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải có người dẫn đường!

英語

not without a guide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một người dẫn đường.

英語

i'm a mountain guide.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng ông là người dẫn đầu.

英語

- but you lead the parade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có người dẫn đường

英語

it's his job, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta của những người bạn... dẫn dắt sở chỉ huy.

英語

among we've gathered, trautman and the rest of his party have been taken to the regional commandment post.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha là người dẫn dắt người lạc lối băng qua sa mạc.

英語

for you are the shepherd that shall guide the wanderer through the desert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn ông... là một người mù. bị nỗi sợ hãi dẫn dắt.

英語

and you are a blind man guided by fear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"chúa là người dẫn dắt con, con không muốn ai khác."

英語

geordie: "the lord is my shepherd. i shall not want."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hãy để bản năng dẫn dắt.

英語

- follow your instincts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

craigslist maggie có phải là người dẫn dắt cậu hay gì không?

英語

is craigslist maggie, like, your mentor or something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dẫn dắt anh ta đến chỗ cô.

英語

concentrate on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn đang dẫn dắt với bọn Đức?

英語

still leading with the german?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,623,498 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK