プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là người hướng nội
i'm an in-house person.
最終更新: 2020-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
người hướng dẫn
(signature and full name)
最終更新: 2022-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hướng nội
introverted
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
người hướng dẫn đâu?
where's the guide? the son of a bitch is gone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người hướng dẫn khoa học
supervisors
最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 4
品質:
参照:
hướng nội [dt]
introversion
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
vậy họ là những người sống hướng nội.
so they were introverts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông phải thuê một người hướng dẫn...
you have hired a guide...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phôi thai học hướng nội
endoscopic embryology
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi sẽ cho người hướng dẫn cho ngài
the person there will guide you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các người hướng nhầm đối tượng rồi.
you're pointing at the wrong guy here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu cần người hướng dẫn cuba, ngốc ơi
- you need a cuban guide, fool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô quả là một người hướng dẫn xuất sắc.
you were a remarkable guide. did you have a favorite?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có những tua có người hướng dẫn nào
what kind of guided tours do you have
最終更新: 2010-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người hướng nội, không thích bày tỏ ở nơi đông người
1 proposal?
最終更新: 2020-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
con yêu à, với tư cách là người hướng dẫn của con.
sweetheart, as your life coach,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ các người không cần một người hướng dẫn nữa.
you don't need a master now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: