検索ワード: người hướng nội (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người hướng nội

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là người hướng nội

英語

i'm an in-house person.

最終更新: 2020-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người hướng dẫn

英語

(signature and full name)

最終更新: 2022-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hướng nội

英語

introverted

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người hướng dẫn đâu?

英語

where's the guide? the son of a bitch is gone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người hướng dẫn khoa học

英語

supervisors

最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hướng nội [dt]

英語

introversion

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy họ là những người sống hướng nội.

英語

so they were introverts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông phải thuê một người hướng dẫn...

英語

you have hired a guide...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phôi thai học hướng nội

英語

endoscopic embryology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cho người hướng dẫn cho ngài

英語

the person there will guide you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người hướng nhầm đối tượng rồi.

英語

you're pointing at the wrong guy here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu cần người hướng dẫn cuba, ngốc ơi

英語

- you need a cuban guide, fool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô quả là một người hướng dẫn xuất sắc.

英語

you were a remarkable guide. did you have a favorite?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có những tua có người hướng dẫn nào

英語

what kind of guided tours do you have

最終更新: 2010-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hướng nội và hướng ngoại

英語

extrovert

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

fine là người hướng dẫn của cô phải không?

英語

- fine, was your mentor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một người hướng dẫn thì không được phép kiêu căng.

英語

well, a coach can never be too proud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là người hướng nội, không thích bày tỏ ở nơi đông người

英語

1 proposal?

最終更新: 2020-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con yêu à, với tư cách là người hướng dẫn của con.

英語

sweetheart, as your life coach,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ các người không cần một người hướng dẫn nữa.

英語

you don't need a master now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,406,626 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK