検索ワード: người lập biểu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người lập biểu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tên người lập biểu

英語

tên người lập biểu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

người lập

英語

prepared by

最終更新: 2023-08-11
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

ngƯỜi lẬp bÁo giÁ

英語

summary of quotes

最終更新: 2020-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ủy viÊn/ngƯỜi lẬp

英語

trustee/prepared

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người lập kế hoạch

英語

made by

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người lập công rồi.

英語

you did us proud!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lập biểu giá

英語

develop tariff cards

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ mình là người lập dị.

英語

maybe i am a geek.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đóng mình đi nào, người lập dị!

英語

- fuck me, geek!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lập biểu mẫu nhận xét

英語

develop comment forms

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"người lập di chúc, lạc tường an

英語

the will owner, andy lok

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh cũng không phải là người lập dị.

英語

i'm not exactly a hermit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết lập biểu mẫu phụ

英語

set up a subform

最終更新: 2013-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chưa bao giờ nghĩ mình là người lập dị.

英語

but i'd love to freak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiết lập biểu đồ trend

英語

prepare trend chart.

最終更新: 2019-06-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tớ có thể giúp cậu lập biểu đồ.

英語

{\*i'll }tell you what. if you want, i'll help you make your own trajectory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chọn thiết lập biểu mẫu phụ không

英語

decide if you want to set up a subform

最終更新: 2013-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bây giờ bả sống với vài người lập dị trong một ngôi nhà bỏ hoang.

英語

now she's shacked up with some weirdos in an abandoned house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lập biểu mẫu liên quan đến tình hình nhân sự nội bộ

英語

develop internal hr related forms

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn bạn sẽ không bao giờ là một người lập dị bởi vì bạn quá hoàn hảo!

英語

and you'll never be a freak 'cause you're just too perfect!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,791,699,078 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK