検索ワード: người liên hệ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người liên hệ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- người quen, liên hệ.

英語

- people, connections.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhỮng ngƯỜi liÊn hỆ :

英語

contact persons:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

người liên lạc.

英語

liaison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người liên lạc!

英語

"liaison guy. " ouch!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

2 người có liên hệ gì?

英語

passport, please. are you related?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người liên hệ trong đó?

英語

contact on site?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liên hệ

英語

contacts

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh là người liên hệ duy nhất.

英語

you're her only contact.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

liên hệ?

英語

connection?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

từ liên hệ

英語

to be

最終更新: 2011-10-13
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

felix là người liên lạc.

英語

felix was the liaison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- liên hệ gì?

英語

- what connections?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bạn làm mọi người liên luỵ!

英語

you! you ticked off the people!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi tác liên hệ

英語

contacttitle

最終更新: 2018-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hắn liên hệ với...

英語

but the man's connected up the kazoo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

liên hệ & bản Đồ

英語

contact information & map

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- mối liên hệ giữa...

英語

- a link between...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô ấy là người liên hệ với thanh tra brill.

英語

you were right about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản thân tôi là một người liên bang.

英語

i was a union man myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có phải hắn cũng là người liên bang?

英語

he a union man too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,773,191,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK