検索ワード: người miền trung (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người miền trung

英語

idk i forgot

最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền trung

英語

central

最終更新: 2013-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho người miền nam.

英語

about evacuating south vietnamese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền trung (việt nam)

英語

central highlands (vietnam)

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dịch thuật miền trung

英語

midtrans

最終更新: 2022-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày là người miền bắc.

英語

are you from the north?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là người miền nam à?

英語

are you a southerner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sauron, kẻ thù của người tự do miền trung Địa, đã bại trận.

英語

sauron, the enemy of the free peoples of middle-earth, was defeated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một vùng ở miền trung nhật bản.

英語

- it's a part of central japan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tẠi trung tÂm ĐiỀu ĐỘ htĐ miỀn trung

英語

central electric system control panel

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, đây là miền trung zealand.

英語

- no, no, this is middle zealand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn quả thứ ba, đâu đó ở miền trung.

英語

okay, third one, somewhere in the middle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nữ cao bồi miền trung tây được vắt sữa."

英語

"corn-fed cowgirl gets milked."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cậu điên giống hệt người miền Đông và mẹ cậu.

英語

having something to complain about is what matters to you most!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái "dao siêu mỏng" đang ở miền trung zealand.

英語

- yeah. i think i saw the x-acto over there near middle zealand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một người chân ướt chân ráo là một người miền Đông.

英語

- i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người miền tây chúng tôi làm cái gì trong này?

英語

i don't rightly know any more!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

abdomen is shining yellowish, with a dark miền trung stripe.

英語

abdomen is shining yellowish, with a dark central stripe.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi tới tất cả những người tốt ở miền trung tây... xin lỗi vì bọn tôi đã nói "fuck" nhiều thế.

英語

for all of you good people in the midwest sorry we said "fuck" so much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi không thể nào kìm nổi tấm lòng hiếu khách của người miền tây.

英語

never been one to resist a little western hospitality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,802,198 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK