検索ワード: người nghèo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người nghèo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

acid của người nghèo.

英語

poor man's acid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhà cho người nghèo.

英語

- houses for the poor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nghèo được sung túc.

英語

the poor to be rich.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nghèo quá kìa!

英語

you are poor!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để chụp ảnh của người nghèo

英語

to snap pictures of the poor

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một người nghèo khổ.

英語

i'm a poor man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chính là những người nghèo.

英語

the poor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin bố thí cho người nghèo khổ.

英語

- alms for the poor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giúp đỡ người nghèo là việc nên làm

英語

it's the done thing to help the poor

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là chút xoay xở của người nghèo.

英語

that is the wisdom of the poor

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một người nghèo khổ, thưa ngài.

英語

i am a poor man, generous one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi là những người nghèo khổ.

英語

we are a poor people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha thần là 1 người nghèo, thưa bệ hạ.

英語

my father is a poor man, your majesty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy để họ tin rằng bạn là người nghèo.

英語

make them believe you're poor, by jove!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi chỉ là những người nghèo khổ.

英語

we're just a poor lot. mom!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ gặp gỡ người giàu... bỏ mặc người nghèo...

英語

he greets the rich quickly, and makes the poor wait in line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì tôi có thể chữa bệnh cho những người nghèo

英語

because i can heal those who are more difficult

最終更新: 2023-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ cho người nghèo

英語

if i have money, i will give it to poor

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ người nghèo đóng thuế, không phải người giàu.

英語

the poor pay taxes, not the rich.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài sai tôi đi rao giảng tin lành cho người nghèo.

英語

he sent me to preach the gospel to the poor

最終更新: 2022-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,995,657 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK