検索ワード: người phát hiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người phát hiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người phát ngôn

英語

spokesmen

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em sợ mọi người phát hiện

英語

you're afraid people will learn that robert wasn't her biological father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phát hiện

英語

discovery

最終更新: 2013-11-01
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phát hiện.

英語

arise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& phát hiện

英語

& detect

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vậy mà có người đã phát hiện ra.

英語

- we were sure nobody would ever call. - but somebody did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi người phát điên rồi!

英語

everybody goes crazy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lỗi phát hiện

英語

detective error

最終更新: 2013-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nào mọi người, đừng để mình bị phát hiện

英語

all right, everyone, you know the drill!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi người nghĩ xem, nếu như bị phát hiện,

英語

if ever we get caught..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người phát ngôn của Đức cha.

英語

father's voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

celeste không muốn người ta phát hiện mình.

英語

celeste did not want her remains to be found.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phát hiện vấn đề

英語

i hope you understand this inconvenience

最終更新: 2024-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bị phát hiện rồi.

英語

get some undercovers to roll with us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- phÁt hiỆn xÂm nhẬp

英語

contamination detected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hồi chị phát hiện...

英語

- when i found out...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

[tự phát hiện]% 1

英語

[autodetected] %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh là người phát ngôn chính mà.

英語

yeah, i was the keynote speaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sao mọi người phát điên vì hắn vậy?

英語

why is everybody going crazy over him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ấy là người phát hiện ra mấy cái túi ở đằng đó.

英語

he's the one that found the bags over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,782,867,679 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK