検索ワード: người phong độ không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người phong độ không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phong độ

英語

form

最終更新: 2016-12-08
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngủ ngon nhé, người đàn ông phong độ.

英語

sleep good, handsome man!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh là người phong nhã.

英語

a very gentlemanly man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Độ không đều

英語

irregularity uneveness unlevelness

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người tốc độ? không, tôi là hiro nakamura.

英語

no, i'm hiro nakamura.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cá độ không?

英語

- want to bet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhìn phong độ lắm

英語

very nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cơ tốc độ không đổi

英語

constant speed

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bệ hạ, người phong thần là cánh tay.

英語

your grace, you named me your hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Độ không đảm bảo đo:

英語

temperature not applicable for measurement:

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn rất phong độ đẹp trai

英語

ban lam nghe gi

最終更新: 2024-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh trông thật phong độ.

英語

you look so grown-up. i do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có, hắn phong độ lại rồi.

英語

yes, dimaggio is well again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dẫn động với tốc độ không đổi

英語

csd constantspeed drive (output shaft speed held steady, no matter how input may vary)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con chuột sẽ mất phong độ.

英語

how he keep up with his training?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cristian thật là thiếu phong độ

英語

- what? her lack of structure? - it's very structured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(hát tiếng Ấn Độ) không!

英語

no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trông ông vẫn còn phong độ chán!

英語

life is tough!

最終更新: 2011-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

saints đang trên đà trở lại phong độ

英語

saints are back on form

最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô gặp tôi đúng ngày tôi mất phong độ.

英語

yeah, well, you're catching me on an off night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,734,142 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK