プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người quản lý.
matron.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người quản lý hả?
agent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quyền quản lý trực tiếp
line authority
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
người quản lý nhà ga.
the station master.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai là người quản lý?
who is the administrator?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vai trò của người quản lý
manager's role
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
tôi cần một người quản lý.
i'm going to need a manager.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai là người quản lý anh?
who put you in charge, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- người quản lý của tôi ấy.
-l'm sorry. have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhận order từ người quản lý
receiving orders from the manager
最終更新: 2014-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó có người quản lý mới rồi.
it's under new management.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các người quản lý kiểu gì vậy?
how do you people manage this place?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh là người quản lý bán hàng?
- you're the sales manager?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có quen biết với người quản lý.
i have something of a history with the manager. mm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trực tiếp
infringes on my privacytru
最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em là người quản lý anh, bobby.
i'm your control, bobby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã gọi người quản lý rồi, xong rồi.
i called my manager, it's ok.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trực tiếp.
- firsthand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là người quản lý của khu vực pep boys.
yeah, i'm a regional manager over at pep boys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi cho người quản lý và 9-1-1.
call the super and then 9-1 -1 .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: