検索ワード: người sử dụng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người sử dụng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người sử dụng lao động

英語

what is your current job

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tin người sử dụng

英語

user information

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai là người sử dụng nó.

英語

who uses them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng

英語

so i like quiet places

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi 10 người đã sử dụng.

英語

- did you write him a letter? -we stuck his head in a latrine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sai tên người sử dụng hoặc mật khẩu

英語

invalid user name or password

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và con người phải sử dụng cái đầu.

英語

and people got to use the head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người hay sử dụng từ ấy hả?

英語

people actually use that world?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo người sử dụng từ danh sách nhân viên

英語

extract from employee list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người trung hoa chưa bao giờ sử dụng.

英語

the china had never been used.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đã sử dụng thiên tai, virus.

英語

he uses an earthquake, a virus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

súng còn nhiều hơn cả cả người sử dụng.

英語

because by the end there were more guns than there were people to use them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết đang có người sử dụng, ông cogburn.

英語

i know it is occupied, mr. cogburn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhóm giữa người sử dụng lao động và người lao động

英語

employer-employee group

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kết quả đánh giá mức độ hài lòng của người sử dụng:

英語

survey findings of level of satisfaction of the users:

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con là người sử dụng máy quay về khi không được phép

英語

i'm the one who used the wabac without permission.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy người sử dụng nó sau đó loại bỏ như áo dơ bẩn!

英語

you use them then discard them like dirty rags!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nhiều người sử dụng tên thật của mình quanh đây.

英語

not too many people use their real name around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những hung đồ ở đây chính là đám người sử dụng virus.

英語

the villains here are the ones who used the virus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thông có thể đảm bảo cho 1 triệu người sử dụng cùng lúc

英語

the system can hold up to one million users online simultaneously.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,696,985 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK