人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
em là người tình trong mộng của anh.
you are my soul mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ryan là người tình trong mộng
i knew ryan was the soul mate
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người tình trong tim.
your fancy man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
grant đúng là người trong mộng của con.
grant is that guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc tình trong mộng
a dream lover
最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứu anh trai của anh và người trong mộng của tôi
save your brother... and my unicorn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# em là người trong mộng của anh đây. em chân thành mà.
♪ i'm your dream girl this is real love
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eret, con trai của eret chính là người trong mộng của tớ.
eret, son of eret, was the man of my dreams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu chỉ sắp tìm được người trong mộng của mình thôi mà, jimbo.
you just gotta find the right girl, jimbo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
amy là cô gái trong mộng của hắn.
she was his dream girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ làm madeline và cầu nguyện một người tình trong mộng dưới ánh trăng.
i'll be madeline and pray for a dream lover in the moonlight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị tống vào tù, mất đi người tình trong mơ và trở thành trò cười cho mọi người.
went to jail, lost the girl of my dreams and got my butt kicked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một sự kiện khá giống với nhà văn... trinh thám agatha christie đó là đi tìm người trong mộng của mình. một người phụ nữ mà anh ta chỉ gặp một vài giờ.
this hidden quasi-jungian persona... surfaced during the agatha christie-like pursuit for his long-reputed soulmate, a woman whom he only spent a few precious hours with.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiên đường trong mộng của tôi là được phép đút tay vô cùm dù chỉ trong vài tiếng.
my idea of heaven is to be allowed to be put in manacles... just for a few hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: