プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tự tin
confidence
最終更新: 2017-02-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
có người tự sát.
there's been a suicide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các người tự do!
you're free!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là người tự do
you're a free man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy người tự lo đi.
you're on your own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là người tự do?
you were a free man, then?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự tự tin
confidence confidence
最終更新: 2016-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những người tự do!
- free men!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy là người tự lập
he is a self-made man
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy là người tự do.
he's a free man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người tự do rồi!
i am a free man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng, một người tự do!
finally, a free man !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tự tin
good luck next time
最終更新: 2020-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ là một người tự do.
i'll be a free man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tự tin vậy sao?
cocky?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một số người tự thảy mình vào...
- some people throw themselves into...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- y. sự tự tin.
confidence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ những người tự nguyện thôi.
volunteers only.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tự tin về điều gì
confidence
最終更新: 2014-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có lòng tự tin.
you have confidence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: