検索ワード: người thực hiện chứng thực (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người thực hiện chứng thực

英語

receiver of records

最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người thực hiện:

英語

prepared by:

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người gọi 911 đã chứng thực nó.

英語

911 caller proved it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người sẽ thực hiện.

英語

banks are two-man job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng thực

英語

hereby certifies that:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỨng thỰc:

英語

hereby certifies that:

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người có phải muốn chứng thực nó đâu.

英語

you don't want me to give you proof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lại là người thực hiện điều đó.

英語

i made it, anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con người thực cơ.

英語

-overblown

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khách hàng chứng thực

英語

testimonial

最終更新: 2015-06-04
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu là người thực tế.

英語

you're practical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công chứng – chứng thực

英語

notarization - certification

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em sẽ tự mình chứng thực

英語

i'll find out by myself

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha ta là người thực tế.

英語

my father's a practical man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dave là người thực sự giỏi.

英語

and i mean, dave is really good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ông đã chứng thực nó chưa?

英語

have you confirmed it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khác với những người thực sự uống

英語

i mean, other than people who actually drink...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi chỉ là một người thực tế.

英語

i'm such a realist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ánh & xạ dos: bị ẩn tới unix: mọi người thực hiện

英語

map dos hidden to unix world execute

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- ward, anh chứng thực được không?

英語

- ward, you certified?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,051,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK