プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người thực hiện chứng thực
receiver of records
最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
người thực hiện:
prepared by:
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
người gọi 911 đã chứng thực nó.
911 caller proved it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người sẽ thực hiện.
banks are two-man job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng thực
hereby certifies that:
最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỨng thỰc:
hereby certifies that:
最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
các người có phải muốn chứng thực nó đâu.
you don't want me to give you proof.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lại là người thực hiện điều đó.
i made it, anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con người thực cơ.
-overblown
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: