プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người tiếp nhận hồ sơ
endorser
最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tiếp nhận
recipient
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
phiếu tiếp nhận hồ sơ
consultation information receipt
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tiếp theo
who is next?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tiếp theo.
next!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
người tiếp theo!
- next! - ah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xong, người tiếp theo.
bless you! next.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1m70, người tiếp theo!
1 meter 70, next!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiẾu tiỆp nhẬn hỒ sƠ
i found out the error at
最終更新: 2020-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho người tiếp theo vào.
send the next one in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai là người tiếp theo?
who was next?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi là người tiếp theo.
-i'm next.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tiếp theo lên sàn diễn
oh, great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô em là người tiếp theo.
you're next, honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai là người tiếp theo đây?
who's gonna be next here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi righty ... người tiếp theo?
all righty... who's next?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có thể là người tiếp theo.
you can be next.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tiếp theo sẽ là ai đây?
who's next?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phiẾu tiẾp nhẬn
consultation information receipt
最終更新: 2021-02-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố là người tiếp thu nhanh mà.
i'm a quick learner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: