検索ワード: ngại quá mất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngại quá mất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngại quá

英語

very shy

最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngại quá.

英語

too weird.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngại quá!

英語

i'm really sorry!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ngại quá

英語

it was quite late

最終更新: 2020-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá mất rồi.

英語

go. too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi ngại quá.

英語

oh, come on, look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giận quá mất khôn

英語

he lost his head

最終更新: 2013-03-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giận quá mất khôn.

英語

when a man grows angry, his reason rides off.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì ngại quá!

英語

pardon me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn làm tôi ngại quá

英語

you embarrass me too

最終更新: 2023-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngại quá, tôi viết sai

英語

embarrassing, i wrote wrong

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật ngại quá, lưu gia.

英語

i can't take this, mr. liu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ngại quá. - Đừng ngại.

英語

i'm flattered?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiệt ngại quá, xin lỗi.

英語

sorry... sorry

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái đó nghe đáng ngại quá.

英語

that sounds ominous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô bé, hôm qua thật ngại quá.

英語

man, last night was embarrassing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghe tên có vẻ đáng ngại quá.

英語

- sounds ominous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng có lần tôi giận quá mất khôn.

英語

my temper got the best of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ thì việc này quá mất thời gian đó.

英語

now this is taking too long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hây da! thế này cũng quá mất mặt rồi.

英語

well, i guess it's time for the grand final.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,713,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK