プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngải thầu
ai thau
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứu, cứu.
help, help .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
cứu, cứu!
- help!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
cứu! cứu!
(woman) help!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hương ngải
huong ngai
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bùa ngải đó!
medicine!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứu, cứu, cứu!
help! help!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tên ngải phi
i'm aifei
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là ngải tây.
that's the wormwood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cao cốt gừng ngải cứu dược thảo mẹ ken (200g)
me ken glue made from ginger, mugwort and herbs (200g)
最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đó gọi là rừng ngải.
this forest is called wormwood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông ấy đòi ngải thơm.
- he was talking about estragon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng rốt lại đắng như ngải cứu, bén như gươm hai lưỡi.
but her end is bitter as wormwood, sharp as a twoedged sword.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đang ở đâu? rừng ngải.
wormwood forest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: