プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngắm cảnh
breathe fresh air
最終更新: 2024-03-29
使用頻度: 1
品質:
ngắm cảnh?
"sightseeing"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ngắm cảnh thôi.
well just trying to catch a little lightning in a bottle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngắm.
aim!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
ngắm!
ready!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngắm Đá
stonerview
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
ngắm bắn.
aim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngắm bắn!
take aim!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đi ngắm cảnh thôi
i'm sightseeing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiện thể ngắm cảnh luôn.
take the scenic route.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngắm cảnh vui không?
enjoying the view?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thích ngắm cảnh.
- oh, i like the scenery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ngắm bà ngủ.
- watching you sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn ngắm cảnh vật ban sáng
looked up this morning
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là đang ngắm cảnh thôi.
just taking in the sights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jim, mình mệt vì đi ngắm cảnh.
jim, i got so tired of sightseeing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta sẽ đến ngắm cảnh.
i just want to...check out the view there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngắm nhìn khung cảnh xung quanh
take in the surrounding scenery
最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:
các bạn có thể ngắm phong cảnh.
you'd be able to watch the view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình lên đây ngắm cảnh phải không?
we're up here for the view, are we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: