プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngắm cảnh
breathe fresh air
最終更新: 2024-03-29
使用頻度: 1
品質:
cảnh đẹp.
beautiful view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh đẹp!
come and get it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh đẹp ghê.
that's quite some view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, cảnh đẹp...
sure, the sights...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ở đây ngắm cảnh đẹp quá.
that's a pretty view from here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh đẹp đấy chứ.
nice spot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cảnh đẹp dã man.
- killer view. - wasabi:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đi ngắm cảnh thôi
i'm sightseeing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh đẹp tuyệt trần.
it's a hell of a view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngắm cảnh vui không?
enjoying the view?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khung cảnh đẹp quá.
- fine view. - it ought to be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn ngắm cảnh vật ban sáng
looked up this morning
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là đang ngắm cảnh thôi.
just taking in the sights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảnh đẹp... có hồ bơi nữa.
the view, the pool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ý tớ là, cảnh đẹp quá !
i mean, look at this view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
geoffrey: Ồ, cảnh đẹp quá.
oh, just look at that view.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quê bạn có cảnh đẹp không
do you have a beautiful scene in your hometown?
最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta sẽ đến ngắm cảnh.
i just want to...check out the view there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích ngắm cảnh từ trên cao
fancied a mountain drive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: