プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- rất nghiêm ngặt.
i wish you had called, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghiêm ngặt tiêu sơn
xiaoshan strict
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
cái đó bị cấm ngặt.
das ist streng verboten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo vệ nghiêm ngặt lắm
family secret, guarded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng rất nghiêm ngặt.
they're strict.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng rất nghiêm ngặt--
but that is preciseiy--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh vật hiếu khí nghiêm ngặt
strict aerobe
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
có một quy định nghiêm ngặt.
- this is a strict order.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc này phải bảo mật nghiêm ngặt
this is top-secret. you cannot tell anyone. clear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an ninh ở đó rất nghiêm ngặt.
the security's way too tight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nơi đó canh gác không nghiêm ngặt
the place has no security
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ổng rất nghiêm ngặt về việc đó.
- he's very strict about it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghĩa là trong điều kiện ngặt nghèo
it means informed consent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gia pháp của bổn trang rất nghiêm ngặt.
martial village takes its rules and regulations seriously. fang, the defendant, is found guilty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao, tầng hầm được bảo vệ nghiêm ngặt.
anyway, basement's guarded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá nghiêm ngặt. quy trình phát hiện bất ổn.
- never been an fbi agent?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì lúc này chính quyền rất nghiêm ngặt.
because the authorities are very strict now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù bảo vệ có nghiêm ngặt đến đâu thì vẫn có cướp.
each theft occurred despite heavy security.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta sẽ bắt đầu tham gia một khóa cải tạo nghiêm ngặt.
he is to start a strict rehabilitation program.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngặt nổi là bọn tớ không có sức mạnh thật sự, cậu ơi.
too bad we don't have real superpowers, dawg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: