プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
muốn ngồi không?
here, would you like to sit down?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- muốn ngồi không?
-want to sit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn ngồi không?
would you like to sit down?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em muốn ngồi không?
- would you like to take a seat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em đứng ngồi không yên.
you're twirling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ai ngồi đây không?
somebody sitting' here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngồi xuống, được không?
eh, sit down, will ya?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các anh có ngồi không?
- you gentlemen like a seat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi ngồi được không? - Được.
may i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vả lại, ngồi không cũng chán.
anyway, i'm bored.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông muốn ngồi không, giáo sĩ?
you want a seat, preacher?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỗ này có ai ngồi không?
is this seat taken? - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, ngồi đi.
no, no, no, you sit... you sit yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, ngồi đi!
no, sit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không ngồi đi!
no. i insist. sit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu muốn ra ngoài ngồi không?
- do you want to sit outside?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ăn không ngồi rồi
to sit at home
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
Ăn không ngồi rồi.
feel smug about one's present circumstances.
最終更新: 2013-06-26
使用頻度: 1
品質:
anh có cần giúp tìm chỗ ngồi không?
sir, do you need help finding your seat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, ông ngồi đó.
no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: