検索ワード: ngồi xuống đây (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngồi xuống đây

英語

sit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi xuống đây.

英語

- yes. sit down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi xuống đây!

英語

here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngồi xuống đây.

英語

- daddy, it's terrible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi xuống đây nào.

英語

let's sit down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi ngay xuống đây!

英語

candy: sit your ass in that goddamn chair!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi xuống

英語

associate producers bernard yang helen li

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi xuống.

英語

sit down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

ngồi xuống!

英語

- bayard. sit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngồi xuống.

英語

- have a seat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngồi xuống!

英語

- down! down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi xuống đây nào.

英語

your butt should go about here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ngồi xuống... ở đây...

英語

sit down...over here...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- huynh ngồi xuống đây!

英語

sit down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi xuống đây cha yêu con

英語

sit down over here. i love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ ngồi xuống đây với cô.

英語

mom, she's fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em phải... ngồi xuống đây đã.

英語

you're goanna... come sit down for a second.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi xuống đây, cô lizzy!

英語

sit down, miss lizzy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, thưa cô. ngồi xuống đây.

英語

le's sit here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta hãy ngồi xuống đây.

英語

let us sit down here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,036,603,554 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK