プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
sleep well and have a good dream
最終更新: 2022-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ ngon và có giâc mơ đẹp
wish his slumber and have pleasant dreams
最終更新: 2012-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ ngon
good night
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 20
品質:
参照:
ngủ ngon.
night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
ngủ ngon, người đẹp.
good night, beauty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ ngon.
- [ giggling ] - sweet dreams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
good night. sweet dreams.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ ngon, cô em xinh đẹp.
good night, sweet maiden of the golden ale.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon
go eat all day without back pain
最終更新: 2020-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon,
sleep well
最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon cô gái xinh đẹp
good night girlfriend
最終更新: 2022-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc ngủ ngon.
- you have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ ngon isabelle.
sweet dreams isabelle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ ngon bradley.
night, bradley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ ngon, jimmy.
- good night, jimmy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ ngon. - ngủ ngon.
good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
monica à, hôm nay thật là mệt. ngủ ngon, lát nữa mơ giấc mơ đẹp nhé.
monica, i had a tough day good night , see you later , have a dream of me
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: