プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngủ ngon, và chúc mộng đẹp!
sleep tight... and pleasant dreams!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngủ ngon
good night
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 20
品質:
ngủ ngon.
night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
ngủ ngon, người đẹp.
good night, beauty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ngủ ngon.
- [ giggling ] - sweet dreams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
sleep well and have a good dream
最終更新: 2022-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ ngon, cô em xinh đẹp.
good night, sweet maiden of the golden ale.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon
go eat all day without back pain
最終更新: 2020-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon,
sleep well
最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngủ ngon cô gái xinh đẹp
good night girlfriend
最終更新: 2022-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc mộng đẹp.
-sweet dreams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ông ngủ ngon với giấc mơ đẹp
good night with good dreams
最終更新: 2020-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
mộng đẹp, con gái.
sweet dreams, my love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ ngon bradley.
night, bradley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-ngủ ngon không?
- sleep ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ ngon. - ngủ ngon.
good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- maude, chúc mộng đẹp.
- maude, sweet dreams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này! gặp ác mộng đẹp nhá.
- sweet nightmares.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc mộng đẹp, tiến sĩ jones.
sweet dreams, dr.jones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có bao nhiêu mộng đẹp.
what romantic dreams i had.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: