検索ワード: ngao da cam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngao da cam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

da cam

英語

orange

最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vàng da cam

英語

yellow orange

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sác tố da cam

英語

bilirubin :

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cà rốt có màu da cam.

英語

the carrots are orange.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó sẽ là dây màu da cam.

英語

it'll be the orange wire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiềm hoá, màu da cam-methyl

英語

alkalinity, methyl-orange-

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hunt tạt qua mũi chiếc march da cam.

英語

hunt cuts across the orange march nose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những cuốn có dấu chấm màu da cam, 50%.

英語

books with orange dots, 50%.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lão béo đang chạy bộ mặc quần áo màu da cam nhé?

英語

jogger in the yellow and orange?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả là do chất độc màu da cam rải xung quanh họ.

英語

all that orange stuff they spread it around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- gì đây? trông nó chỉ toàn màu xanh nâu màu vàng và màu da cam.

英語

it just looks like green brown yellow and orange.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại nam phi cách đây bốn năm, cơn lốc màu da cam đã lọt vào đến trận chung kết trước để thua tây ban nha 0-1.

英語

the oranje made it to the final in south africa in 2010 before losing a tensely fought affair against spain 1-0, courtesy of a striker from andres iniesta.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hidding từng có 4 năm dẫn dắt đội tuyển hà lan trong giai đoạn từ năm 1994 đến năm 1998 và đã đưa cơn lốc màu da cam lọt vào đến bán kết world cup tại pháp.

英語

hiddink already has four years of experience coaching the netherlands between 1994 and 1998 and he guided them to the semi-finals of the world cup in france in his final year in charge.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em sẽ mặc bộ đồ da cam, để anh không thể không thấy em được. em có thể làm việc trên đường một chút, trong lúc chờ đợi.

英語

you could get some road work done while you wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong trận đấu với cơn lốc màu da cam, cựu huấn luyện viên chelsea có hai sự điều chỉnh về đội hình xuất phát nhưng bàn thua sớm ngay từ phút thứ 3 do công của robin van persie từ một quả penalty khiến đội chủ nhà không thể gượng dậy.

英語

the former chelsea boss made a couple of changes to his starting line-up for the meeting with the oranje but robin van persie's opener from the penalty spot after 3 minutes did not help raise confidence levels.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nhớ ngồi ở đó, máu dính trên khuỷu tay, bia dính trên áo, bựa nôn dính nơi giày tôi, ngắm nhìn chùm sáng da cam của một bình minh mới đến và ghi dấu trong tim tôi, cuộc đời sẽ không có lần thứ hai.

英語

i remember sitting up there, blood on my knuckles, beer down my shirt, sick on my shoes, seeing the orange glow of a new dawn break and knowing in my heart, life would never feel this good again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau trận thắng 5-1 trước tây ban nha ở trận ra quân - trận đấu tái hiện lại trận chung kết world cup 2010, cơn lốc màu da cam bắt đầu có được niềm tin và giành chiến thắng thuyết phục trong các trận đấu tiếp theo.

英語

after claiming a 5-1 victory over spain in the opening group game - a rematch of the 2010 final - the oranje began to grow in confidence and won over a lot of admirers.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tỷ lệ đặt cược cho hà lan vô địch world cup là 1 ăn 4,80 và nếu vượt qua argentina, đội có tỷ lệ 1 ăn 3,20 xếp sau đội bóng của low thì đối thủ trong trận chung kết của cơn lốc màu da cam sẽ là đội tuyển Đức, đội đã đánh bại chủ nhà brazil ở trận bán kết thứ nhất diễn ra hôm thứ ba.

英語

holland who are priced at 4.80 to win the world cup will take on germany in sunday's final if they can manage to find a way past argentina who are valued at 3.20 after joachim low's men tore apart hosts brazil in the first semi-final on tuesday.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,772,094 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK