検索ワード: ngat tho (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngat tho

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ban tho

英語

ban tho

最終更新: 2021-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phuc loc tho

英語

locating tho

最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phuc, loc, tho

英語

phuc loc tho

最終更新: 2024-01-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phuoc loc tho

英語

loc loc tho

最終更新: 2020-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Độc tố hoàng tho

英語

ochratoxins

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỹ tho – tiền giang

英語

my tho - tien giang

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

di cho khac choi di tho

英語

di cho khac choi

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

s? ?i?n tho?i

英語

login information is incorrec

最終更新: 2019-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết đó là gì không tho?

英語

what you recon that is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tho? i mái không, mullet?

英語

comfortable, mullet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống bán hàng bách hóa xanh tại mỹ tho

英語

green department store sales system in my tho

最終更新: 2023-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dua anh cái di? n tho? i, susi.

英語

pass us the blower, susi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khăn tắm sạch sẽ thơm tho, ga trải giường mới.

英語

fresh towels, clean sheets, candy on the pillow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội bạn có muốn đi can tho không?

英語

i mean, have you ever gone tho?

最終更新: 2018-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chong cua tui lam nghe tho moc . con ba xa a lam gi vay

英語

chong cua tui lam heard tho moc. the three away a lam gi loans

最終更新: 2016-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thần chúc hoàng thượng sớm có thái tử và tho tưa đất trời

英語

i wish you to bear an heir and live a long life, sire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có thể lấy người lông "thơm tho" ở đâu?

英語

rufo, where can i get a hairy man with a "big delicious one"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô muốn được sạch sẽ và thơm tho cho chồng của mình, phải không?

英語

you want to be clean and fresh for your new husband, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# thou stock-dove whose echo resounds tho' the glen #

英語

♫ thou stock-dove whose echo resounds tho' the glen ♫

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nghĩ anh đội ơn chúng ta với sự hiện diện của anh lần nữa một khi anh làm việc với đám thơm tho ở dưới phố.

英語

didn't think you'd grace us with your presence again once you spent time with the perfumed folk downtown. - ha, ha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,174,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK