プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngày mai mấy giờ?
what time tomorrow?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ?
- what time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
- mấy giờ ?
-you winning or losing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay mai mấy giờ bạn mới ra sân bay
what time are you going to the airport
最終更新: 2022-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai mấy giờ anh đi?
do you like going to the bar?
最終更新: 2024-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi
what time is it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
参照:
- ngày mai mấy giờ bạn đi?
- - when are you going tomorrow?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi?
- i'm not going without you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ rồi..?
i have to get to the bank. what's the time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc mấy giờ?
- what was the time ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy giờ em về
do you go to work today
最終更新: 2019-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
và mấy giờ rồi.
and what time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng mấy giờ?
when would it be?
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
em hiểu. mấy giờ?
so what time, darling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai mấy giờ cuộc họp sẽ diễn ra
will you get up early tomorrow?
最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gì, mấy giờ rồi?
what is it? - what are you doing? were you sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai mấy giờ có xe buýt đi ottawa?
what time do the buses leave tomorrow for ottawa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mấy giờ rồi frank?
- [richard] what time is it, frank?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vyvyan, mấy giờ rồi?
– vyvyan, what time is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: