プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngay
now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 17
品質:
ngay.
right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
ngay!
her whole back is spasming. i need two milligrams of lorazepam, stat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngay, ngay, ngay.
now, now, now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
ngay cả khi đi vệ sinh.
with guards to hold his cock when he pees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bà ấy chết ngay khi sinh con.
- she died in childbirth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng ngay lúc mà sâu bướm sinh sôi.
just at the time when the caterpillars were coming out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công nương đã mất ngay sau khi sinh.
the princess died after giving birth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinh hoat hang ngay
household waste
最終更新: 2020-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu quay lưng đi ngay lúc tôi được sinh ra.
you walked away at the moment of my birth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ quay lại ngay, tôi đi vệ sinh cái.
i'll be right back, gotta piss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì anh sẽ thấy nó ngay trong ngày sinh nhật.
it is as you say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ mất ở ba lan ngay vừa khi ông được sinh ra.
pick up your phone. where are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và tất cả đều chết ngay sau khi sinh, hay sắp chết.
and all had been stillbirths, or semi-stillbirths.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay trước mặt quý vị, một kẻ quái dị sắp sinh con.
right before your very eyes, a live freak birth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng vệ sinh ngay góc.
bathrooms are around the corner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lời buộc tội thường lệ, ngay cả cho một đứa bé mới sinh.
the usual accusation, even for the newly born.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh phải đi vệ sinh ngay.
- and now i gotta urinate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô sẽ sinh ngay bây giờ chứ?
are you gonna, like, give birth right now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có thí sinh ngay đây.
we have the entrant right here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: