プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nghệ
turmeric
最終更新: 2013-11-04 使用頻度: 10 品質: 参照: Wikipedia
Điệu nghệ chưa?
clever.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
công nghệ cao mà.
it's high-tech.
Đúng là công nghệ cao
retro, yet high-tech.
nghệ thuật, mỹ thuật
art
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bộ công nghệ sinh học ấn độ
indian department of biotechnology
hội công nghệ sinh học công nghiệp
industrial biotechnology association
nó là hàng công nghệ cao mà.
but it's very high-tech.
- Đi nói với bọn nghệ sĩ thơ ca.
- go tell the scops. spread the word!
- frankenstain, hàng công nghệ thấp.
i like your style. low-tech.
chà, giờ cái gì cũng công nghệ cao.
everything is high-tech nowadays.
công nghệ điều khiển con rối siêu vi.
puppeteer microtech.
tập luyện môn nghệ thuật ở nhà chứa.
practicing her art in brothels.
một người giỏi võ nghệ và bảo vệ nhà vua
one who is skilled in martial arts and protects the Κing.
văn phòng tạm thời điều phối công nghệ gen
interim office of the gene technology regulator (iogtr)
Ước gì mính phát minh ra công nghệ này sớm hơn.
i wish i'd invented this technology sooner.
chúng ta đã mất quá nhiều vũ khí.... và công nghệ.
we have a shitload of weapons missing and technology unaccounted for.
anh biết không, đại úy, anh làm rất điệu nghệ đấy.
you know, lieutenant, you're getting pretty good at that.
Đây là cái huân chương nghệ thuật nhất mà tôi tặng.
this is the highest artistic honour that i give.
"nghệ thuật thị giác, trái tim và khối óc :
art of the eyes, the heart and the mind:
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています