検索ワード: nghệ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nghệ

英語

turmeric

最終更新: 2013-11-04
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Điệu nghệ chưa?

英語

clever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ cao mà.

英語

it's high-tech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đúng là công nghệ cao

英語

retro, yet high-tech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghệ thuật, mỹ thuật

英語

art

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ công nghệ sinh học ấn độ

英語

indian department of biotechnology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội công nghệ sinh học công nghiệp

英語

industrial biotechnology association

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó là hàng công nghệ cao mà.

英語

but it's very high-tech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đi nói với bọn nghệ sĩ thơ ca.

英語

- go tell the scops. spread the word!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- frankenstain, hàng công nghệ thấp.

英語

i like your style. low-tech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chà, giờ cái gì cũng công nghệ cao.

英語

everything is high-tech nowadays.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công nghệ điều khiển con rối siêu vi.

英語

puppeteer microtech.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tập luyện môn nghệ thuật ở nhà chứa.

英語

practicing her art in brothels.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một người giỏi võ nghệ và bảo vệ nhà vua

英語

one who is skilled in martial arts and protects the Κing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn phòng tạm thời điều phối công nghệ gen

英語

interim office of the gene technology regulator (iogtr)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ước gì mính phát minh ra công nghệ này sớm hơn.

英語

i wish i'd invented this technology sooner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta đã mất quá nhiều vũ khí.... và công nghệ.

英語

we have a shitload of weapons missing and technology unaccounted for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh biết không, đại úy, anh làm rất điệu nghệ đấy.

英語

you know, lieutenant, you're getting pretty good at that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là cái huân chương nghệ thuật nhất mà tôi tặng.

英語

this is the highest artistic honour that i give.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"nghệ thuật thị giác, trái tim và khối óc :

英語

art of the eyes, the heart and the mind:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,748,419,821 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK