検索ワード: nghĩ nhiều (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nghĩ nhiều

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nghĩ nhiều

英語

i think a lot

最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghĩ nhiều làm gì.

英語

you think too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ nhiều quá đó

英語

you think too much

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang nghĩ nhiều cách.

英語

i've been running it through my head any number of ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng nghĩ nhiều quá, bran.

英語

don't think too much, bran.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải suy nghĩ nhiều thứ.

英語

um, i have a lot on my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu nghĩ nhiều quá rồi đấy!

英語

you are thinking too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ko suy nghĩ nhiều, nhỉ?

英語

not much of a thinker, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

càng nghĩ nhiều về chuyện đó

英語

the more i think about it,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đừng nên suy nghĩ nhiều nữa.

英語

we shouldn't think too much.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi đã nghĩ nhiều về anh.

英語

yeah, i thought a lot about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã nghĩ nhiều về điều bác dạy.

英語

i thought a lot about what you said you did?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tin em, còn hơn em nghĩ nhiều.

英語

i do trust you, more than you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng suy nghĩ nhiều, cứ kết hôn đi!

英語

what's there to think about? go on, marry him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện này phức tạp hơn cô nghĩ nhiều.

英語

- no. it's more complicated than that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có nghĩ nhiều về cái chết không?

英語

do you think much about death?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh đã nghĩ nhiều về chuyện này rồi.

英語

- i've been thinking about this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghĩ nhiều nghĩ ít đều là nằm ở ngài cả.

英語

the measure of your desire is up to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà nói đúng, có lẽ do tôi nghĩ nhiều thôi.

英語

oh, you're probably right. guess i'm just being silly. - (groans) - (chuckling)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chẳng nghĩ nhiều đến những thứ anh nói.

英語

- doesn't think much of your stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,734,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK