検索ワード: nghĩ về tương lai của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nghĩ về tương lai của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tương lai của tôi?

英語

my future?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nghĩ về tương lai.

英語

think about the children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em nên nghĩ về tương lai của em.

英語

how do you do that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về tương lai

英語

get ahead.

最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về tương lai.

英語

about the future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- về tương lai.

英語

- the future.

最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nghĩ tới tương lai của mình.

英語

you better think about your future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi biết tương lai của tôi đi.

英語

tell me mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghĩ về tương lai của anh, paden.

英語

i'm not thinking about your future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây là tương lai của chúng tôi.

英語

this is our future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tiến sĩ, về tương lai...

英語

- doc, about the future...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jol lo lắng về tương lai

英語

jol worried about future

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hãy nói về tương lai nào.

英語

let's talk about the future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn về tương lai chứ?

英語

let's see about your future, shall we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô có bao giờ nghĩ về tương lai không?

英語

did you ever think about the future?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang nghĩ về bài học của tôi

英語

i'm thinking about my lesson

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con rể tương lai của tôi đã lo việc đó rồi.

英語

my future son-in-law had already taken care of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghĩ về đề nghị của tôi chưa?

英語

have you thought about my offer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi ở đây để thảo luận về tương lai của anh.

英語

i'm here today to discuss your future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh hãy nghĩ về tuổi tác của tôi đi.

英語

- think about my age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,327,820 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK