検索ワード: nghề kế toán có phát tài (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nghề kế toán có phát tài

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nghề kế toán, nghiệp vụ kế toán

英語

accountancy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chris zambrano phát hiện ra sổ kế toán.

英語

chris zambrano found that ledger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xu? t phát nào

英語

- come on, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có m? t tr? i d?

英語

there's a camp full of pikeys that might not think you're so funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày có bi? t ph? i g?

英語

do you know when you're going down?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày có bi? t ngu? i ta ph?

英語

you reckon that's what people should do for me, gary?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có liên quan t? i c? b?

英語

- is there gambling involved?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có khi gi? nó dă ṃ t? i campuchia r?

英語

he could be in a campsite in kampu-fucking-chea by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kế hoạch và phát triển nghề nghiệp(thăng tiến nghề nghiệp)

英語

career planning and development

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

i don' t know

英語

i don't know

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,560,518 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK