検索ワード: nghề phổ thông (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nghề phổ thông

英語

common profession

最終更新: 2021-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phổ thông

英語

general education

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phổ thông?

英語

- high school?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa (phổ thông)

英語

& chinese (simplified)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lao động phổ thông

英語

i was born and raised in a normal family

最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngôi sao phổ thông.

英語

janitor: high school star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kiến thức phổ thông?

英語

this is common knowledge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa (phổ thông) name

英語

chinese simplified

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung học phổ thông

英語

highschool

最終更新: 2013-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạng phổ thông cao cấp.

英語

premium economy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng phổ thông à ?

英語

mandarin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoa (phổ thông) sang anh

英語

& chinese (simplified) to english

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đều nói tiếng phổ thông

英語

we speak mandarin now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngôi sao trường phổ thông.

英語

high school star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy nói tiếng phổ thông!

英語

speak it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(nói tiếng tàu phổ thông)

英語

what is your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giáo dục phổ thông cưỡng bách

英語

compulsory mass education

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh quen em thời phổ thông mà .

英語

i met you in high school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao hắn nói giọng phổ thông?

英語

why is he speaking mandarin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có bằng tốt nghiệp phổ thông.

英語

i have my high school diploma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,815,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK