プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nghệ thuật
art
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nghệ thuật?
art form?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghệ thuật.
- arts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghệ thuật gì?
a petro-what, now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghệ thuật anh?
- english?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có năng khiếu nghệ thuật
c
最終更新: 2021-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
một công trình nghệ thuật.
a work of art.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đó là nghệ thuật, monet.
well, it's art, monet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nick là dân nghệ thuật đấy.
— yeah. nick's artistic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng trà & biểu diễn nghệ thuật
tea rooms & place for art performance
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 4
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nghệ thuật, nghệ thuật khỏa thân!
art, naked art!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: