プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhà nghỉ dưỡng.
summer house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghỉ dưỡng biển
- resorts on the island
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:
- nghỉ dưỡng ư?
- your health?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đơn nghỉ dưỡng sức
application for convalescence
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
tôi đi nghỉ dưỡng.
i've been away for me health.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghỉ dưỡng biển đảo
- resorts on the island
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:
nghỉ dưỡng sức sau sinh
postpartum health convalescence
最終更新: 2024-01-09
使用頻度: 2
品質:
chỉ chú ý đến việc nghỉ dưỡng
it's really hard for what you want
最終更新: 2020-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà nghỉ dưỡng của chúng ta.
our summer house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp
- luxury sea resort tourism
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
- du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng núi
- ecotourism, resorts on the mountains
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
nghỉ dưỡng sức sau sinh theo quy định
prescribed postpartum health convalescence
最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
biến nó thành một khu nghỉ dưỡng.
develop it into a tourist resort.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẾ ĐỘ nghỈ dƯỠng sỨc sau Ốm Đau:
convalescence regime after illness:
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
chắc chắn không phải là nghỉ dưỡng rồi.
not a rest cure, i assure you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn đi đảo nghỉ dưỡng chứ?
we're gonna still go to that island getaway, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khÔng hÚt thuỐc trong khu nghỉ dưỡng
non-smoking resort
最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang đi nghỉ dưỡng ở diamondback.
we're... we're vacationing at diamondback.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân sự thông báo tôi được nghỉ dưỡng sức sau sinh
最終更新: 2023-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông barack obama đã mua một ngôi nhà nghỉ dưỡng.
mr. barack obama has bought a holiday home.
最終更新: 2021-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照: