人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nghỉ ngơi chút đi Đi đi
go rest you okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghỉ ngơi chút đi.
get some rest, dear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghỉ ngơi một chút đi
try to get some rest, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu nghỉ ngơi chút đi.
you're should rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cứ nghỉ ngơi chút đi
you can have more rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ cố nghỉ ngơi chút đi.
i don't want you talking to any strangers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghỉ ngơi đi
relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
nghỉ ngơi đi.
get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nghỉ ngơi chút?
get some rest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghỉ ngơi đi.
- give it a rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tới bên kia nghỉ ngơi chút đi!
so chill right inside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông nên nghỉ ngơi một chút đi.
- you should rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô nghỉ ngơi một chút đi, lát chúng ta tiếp tục
take a rest, we'll pick up later
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghỉ ngơi đi, tex.
get some rest, tex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu nghỉ ngơi đi.
- i just want to go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thế sao em không nghỉ ngơi chút đi.
- yeah, ok. i've gotta go. i love you, ok?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố muốn nghỉ ngơi chút.
i could use a break.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
marius, nghỉ ngơi đi.
marius. rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ cần nghỉ ngơi 1 chút.
just needs a little rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghỉ ngơi một chút đi, phải không, giáo sư?
let's take a little breather, huh, professor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: