プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
các cậu đang nghe 1 chuyên gia giảng bài đấy
you're creditably a professional!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không, ông ta có nghe giảng mà.
no, he went in and he listened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi nghe giảng không sử dụng điện thoại.
cellphones are prohibited during lessons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không ở đây để nghe giảng đạo đâu.
- i'm not here to listen to a sermon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả đời nó, nó nghe bọn lính tuần thuyết giảng.
his whole life, he's listened to what the patrols preach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn tự hỏi điều đó sau khi được nghe cha xứ giảng.
i always wondered about this after hearing what the preacher said
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe ta này, 1 con cừu giảng giải cho 1 con sư tử sao.
listen to me. learn lecturing and lying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe di, b?
listen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng thuyết giảng nữa, hãy bắt đầu lắng nghe.
stop lecturing, start listening.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
nghe #273;i.
listen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dr. b nghe đây.
dr. b, let it bip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe rõ, i-23.
go ahead, i-23.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(6/4 - lễ khai giảng năm 2 của lớp b)
(6th april start of term ceremony for year two class b)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày nói l? i tao nghe
you're gonna have to repeat that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i. - có, tôi có nghe.
yes, i heard about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghe rơ r? i, avi.
- i hear you, avi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ph? i nghe l? i tôi.
i'm in charge here.
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
nói l? i cho d? nghe nào
in the quiet words of the virgin mary, come again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe nói đây chỉ là bữa tiệc hạng b thôi.
i hear this is only one of his "b" parties.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nghe t#244;i #273;i.
- ice the goddamn mole!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: