プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nghe hay đấy
good song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe hay đấy.
sounds good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
nghe hay đấy!
i like it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nghe hay đấy.
- cool, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ nghe hay đấy.
now, that's good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hmm. nghe hay đấy.
sounds juicy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, nghe hay đấy.
- oh, i like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cục u nghe hay đấy
nub-nub's good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nghe hay đấy, cảm ơn
sounds good, thanks
最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe có vẻ hay đấy!
i got you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghe có vẻ hay đấy.
- how about a movie? much better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghe hay đấy - chắc rồi
- sounds pretty good, you know. - yeah, it sounds...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ta nói"nghe hay đấy!"
it sounds good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hamburger phó mát nghe hay đấy.
i'd like a cheeseburger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe hay đấy chứ Ồ, không.
birdie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe hay đấy. uống trà đi. ngon lắm
that sounds good she secretly carried a dagger
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nghe hay đấy. Ông là makunga à?
sounds interesting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tốt. nghe hay đấy. con sẵn sàng chưa?
- great. sounds good. you ready?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe hay đấy, em không chờ được đâu.
i can't wait. hey!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Để sau, mater." nghe hay đấy chứ!
[chuckling] "later, mater." that's funny!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています