検索ワード: nghe như tôi đang bắt buộc bạn vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nghe như tôi đang bắt buộc bạn vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang bắt đầu ...

英語

i am begging you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hệt như tôi đang làm.

英語

they're gonna swab her stomach,just like i'm doing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang bắt giò con nhỏ.

英語

i'm not protecting him, i'm smacking her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng như tôi đang làm điều mà tôi phải làm vậy.

英語

just like i'm doing what i have to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như tôi đang khoái bud.

英語

guess i'm switching to bud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình như tôi đang bị mất trí!

英語

i feel like i'm losing my mind!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông như tôi đang làm gì à?

英語

what does it look like i'm doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ đây mỗi lần như vậy có cảm giảm như tôi đang phạm lỗi vậy

英語

now getting a hard-on felt like a sin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nghe như tôi không bình tĩnh sao?

英語

- don't i sound calm to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Ê, carlos, tôi đang bắt đầu."

英語

"hey carlos, i'm starting."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- chúng tôi đang bắt đầu chiến dịch.

英語

- we're beginning the operation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang bắt đầu nghĩ là bạn không có chút bản năng tự vệ nào cả.

英語

i was beginning to think you had no sense of self-preservation at all.

最終更新: 2014-09-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang bắt đầu nghi ngờ vấn đề của ông ấy

英語

- i'm beginning to question his agenda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe như tôi phải giữ hắn ra xa vợ tôi mới được.

英語

sounds like i better keep him clear of my missus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nói cô vẫn còn yêu tôi cũng như tôi đang yêu cô.

英語

tell me you still love me like i love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao, tôi đang bắt đầu giống lão già mose harper.

英語

i'm getting to be like old mose harper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liệu nó nhìn như tôi đang chơi video game không, leon?

英語

does it look like i play video games, leon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có cảm giác như tôi đang ở trong thế giới/nơi đó

英語

ihave a feeling that i'm in that world/place

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được sự giúp đỡ của mọi người tôi đang bắt đầu làm quen với công việc

英語

with the help of everyone, i'm starting to get used to the work

最終更新: 2020-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi ấy, tôi đã học cách để tự bảo vệ bọn tôi... cũng giống như tôi đang cố bảo vệ cô vậy.

英語

i had to learn to protect us the way i am trying to protect you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,725,152 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK