プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nghiêm khắc
slot engraving
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghiêm túc ...
seriously...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
giới nghiêm!
curfew!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghiêm túc.
- well, serious, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ cũng nghiêm nghị vậy.
you're serious, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao phải nghiêm nghị vậy?
why so serious?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đầy nam tính và... nghiêm nghị.
so butch and... stern.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghiêm xuyên
nghiem xuyen
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghiêm trọng.
serious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghiêm khăc, đúng.
stern, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghiêm chỉnh.
- seriously.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
- nghiêm chỉnh?
- serious?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giới nghiêm, hả?
- the curfew, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá nghiêm trọng
it's quite serious
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá nghiêm trọng.
cardio infarction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghiêm trọng lắm!
this is serious!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: