人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật ra nó còn mát nữa.
it's quite cool in fact!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ít ra là nó vẫn còn sống.
at least one is still alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nội thất
interior
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 4
品質:
nội thất màu xám
gray tone
最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết kế nội thất
don't you go to work today
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiẾt kẾ nỘi thẤt.
construction
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thực ra tôi còn nó đấy
actually, i might have some left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lẽ ra cậu nên dùng nó.
you should have it done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nội thất trong phòng
- interior of rooms
最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
đến độ không còn nhận ra nó.
so fucking doped up you didn't even recognize him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng nó nhả ra còn gì!
- but he spit them out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy thực sự thất vọng nó còn bị hụt tiền
she's really disappointed it's still in the red
最終更新: 2011-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i know. – nó sẽ còn tiếp diễn.
- i know. - it's going to keep spreading.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, nhưng nó gây ra sự thất vọng ghê gớm.
yeah, but it was also critically disappointing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
th? nó ra cho nó quen v? i ch?
i want him to get used to the shop, don't i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dùng lửa đuổi nó ra
get away from me with that thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn chả biết dùng nó.
- i'll get the kettle on. - can i have two sugars, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy sao em còn lôi nó ra?
then why bring it up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: