検索ワード: ngoài ra nó còn dùng cho nội thất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngoài ra nó còn dùng cho nội thất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thật ra nó còn mát nữa.

英語

it's quite cool in fact!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ít ra là nó vẫn còn sống.

英語

at least one is still alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nội thất

英語

interior

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

Đồ nội thất

英語

furniture

最終更新: 2013-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đồ nội thất.

英語

- a wedding. furniture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nội thất màu xám

英語

gray tone

最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiết kế nội thất

英語

don't you go to work today

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiẾt kẾ nỘi thẤt.

英語

construction

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực ra tôi còn nó đấy

英語

actually, i might have some left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lẽ ra cậu nên dùng nó.

英語

you should have it done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nội thất trong phòng

英語

- interior of rooms

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đến độ không còn nhận ra nó.

英語

so fucking doped up you didn't even recognize him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng nó nhả ra còn gì!

英語

- but he spit them out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy thực sự thất vọng nó còn bị hụt tiền

英語

she's really disappointed it's still in the red

最終更新: 2011-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- i know. – nó sẽ còn tiếp diễn.

英語

- i know. - it's going to keep spreading.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, nhưng nó gây ra sự thất vọng ghê gớm.

英語

yeah, but it was also critically disappointing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

th? nó ra cho nó quen v? i ch?

英語

i want him to get used to the shop, don't i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng lửa đuổi nó ra

英語

get away from me with that thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi còn chả biết dùng nó.

英語

- i'll get the kettle on. - can i have two sugars, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy sao em còn lôi nó ra?

英語

then why bring it up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,062,998 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK