人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi được không...
-yeah. okay... -also...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô đi với tôi được không?
could you accompany me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô đi với tôi, được không?
you've come with me, haven't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạy tôi được không
you are good at english
最終更新: 2022-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
mời bà đi với tôi được không?
will you come with me, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi được không?
may i have it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giúp tôi, được không ?
cover for me, all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh qua tôi được không
when you get home, text me.
最終更新: 2023-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy có thể ngồi với tôi được không
can she sit with me
最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照: